🌟 정지되다 (停止 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정지되다 (
정지되다
) • 정지되다 (정지뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 정지(停止): 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함., 하고 있던 일을 그만둠.
🗣️ 정지되다 (停止 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 출전이 정지되다. [출전 (出戰)]
- 출금이 정지되다. [출금 (出金)]
- 운전면허가 정지되다. [운전면허 (運轉免許)]
• Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)