🌟 발진 (發進)

Danh từ  

1. 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아감.

1. SỰ LAO TỚI: Việc tàu quân sự, máy bay, tên lửa xuất phát và tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기 발진.
    Flight launch.
  • Google translate 로켓의 발진.
    The launch of the rocket.
  • Google translate 발진 기지.
    The rash base.
  • Google translate 발진을 하다.
    Have a rash.
  • Google translate 로켓의 발진을 위한 기지가 완성되었다.
    The base for launching the rocket has been completed.
  • Google translate 함대는 발진 명령을 받고 목표지로 향했다.
    The fleet was ordered to launch and headed for the target site.
  • Google translate 경비행기는 발진, 정지, 방향 바꾸기 등의 기능이 쉽고 우수해야 한다.
    Light aircraft should have easy and excellent functions such as launching, stopping, and turning.

발진: takeoff,はっしん【発進】,décollage, sortie,despegue, salida,إقلاع، إطلاق,харвалт, нислэг, хөөрөлт,sự lao tới,การยิง, การปล่อย, การบินขึ้น,keberangkatan, peluncuran,взлёт; отправление; отрыв; отход; отплытие,起飞,起航,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발진 (발찐)
📚 Từ phái sinh: 발진하다(發進하다): 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아가다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92)