🌟 발진하다 (發進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발진하다 (
발찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발진(發進): 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아감.
🗣️ 발진하다 (發進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항공 모함이 발진하다. [항공 모함 (航空母艦)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발진하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92)