🌟 모험담 (冒險談)

Danh từ  

1. 모험을 하면서 겪은 일에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN PHIÊU LƯU, TRUYỆN KỂ MẠO HIỂM: Câu chuyện về việc đã mạo hiểm trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 모험담.
    Interesting adventure stories.
  • Google translate 신비한 모험담.
    A mysterious adventure story.
  • Google translate 모험담을 다루다.
    Deal with adventure stories.
  • Google translate 모험담을 듣다.
    Listen to adventure stories.
  • Google translate 모험담을 이야기하다.
    Tales of adventure.
  • Google translate 새로 개봉한 이번 영화는 한 영웅의 정글 모험담을 그린 이야기이다.
    The new film tells the story of a hero's jungle adventure.
  • Google translate 탐험가는 방송 프로그램에서 자신이 겪은 흥미진진한 모험담을 방청객들에게 들려주었다.
    The explorer told the audience about his exciting adventures in a broadcast program.
  • Google translate 모험담 책을 읽어 봤니?
    Have you read this adventure story book?
    Google translate 응. 환상의 세계를 모험하는 내용인데 재미있으니까 꼭 한번 읽어 봐.
    Yeah. it's about an adventure in a fantasy world and it's fun, so make sure to read it.

모험담: adventure story,ぼうけんだん【冒険談】,récit d'aventures,cuento de aventuras,قصة مغامرة,эр зоригийн дууль,câu chuyện phiêu lưu, truyện kể mạo hiểm,เรื่องเสี่ยงภัย, เรื่องผจญภัย,cerita petualangan, cerita pengalaman,приключенческий рассказ,冒险故事,历险记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모험담 (모ː험담)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)