🌟 모험담 (冒險談)

Danh từ  

1. 모험을 하면서 겪은 일에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN PHIÊU LƯU, TRUYỆN KỂ MẠO HIỂM: Câu chuyện về việc đã mạo hiểm trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 모험담.
    Interesting adventure stories.
  • 신비한 모험담.
    A mysterious adventure story.
  • 모험담을 다루다.
    Deal with adventure stories.
  • 모험담을 듣다.
    Listen to adventure stories.
  • 모험담을 이야기하다.
    Tales of adventure.
  • 새로 개봉한 이번 영화는 한 영웅의 정글 모험담을 그린 이야기이다.
    The new film tells the story of a hero's jungle adventure.
  • 탐험가는 방송 프로그램에서 자신이 겪은 흥미진진한 모험담을 방청객들에게 들려주었다.
    The explorer told the audience about his exciting adventures in a broadcast program.
  • 모험담 책을 읽어 봤니?
    Have you read this adventure story book?
    응. 환상의 세계를 모험하는 내용인데 재미있으니까 꼭 한번 읽어 봐.
    Yeah. it's about an adventure in a fantasy world and it's fun, so make sure to read it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모험담 (모ː험담)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)