🌟 임하다 (任 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 직위를 맡아 자기 일로 삼다.

1. NHẬM CHỨC, NHẬN NHIỆM VỤ: Nhận công việc hay chức vụ nào đó rồi coi là công việc của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임하는 마음.
    Your heart.
  • Google translate 관직을 임하다.
    Take an office.
  • Google translate 대표를 임하다.
    Take the lead.
  • Google translate 시장에 임하다.
    Engage in the market.
  • Google translate 나는 더 높은 직책을 임하게 되면서 책임감이 더 강해졌다.
    I've become more responsible as i take higher positions.
  • Google translate 승규는 회사의 대표를 임하고 일을 추진력 있게 진행하였다.
    Seung-gyu took the helm of the company and carried out the work with drive.
  • Google translate 이번에 지사장으로 승진했다면서? 축하하네.
    I heard you were promoted to the head of the branch this time. congratulations.
    Google translate 고마워. 지사장을 임하니 책임감이 더욱 막중해졌어.
    Thank you. i feel more responsible now that i'm the branch manager.

임하다: assume,にんずる【任ずる】,prendre en main, s'engager, entreprendre, devenir,encargarse,يعمل,хариуцах, томилогдох,nhậm chức, nhận nhiệm vụ,รับผิดชอบ, ทำ(งาน), ปฏิบัติ,memegang, menjabat,быть назначенным,担任,

2. 어떤 일이나 직위를 남에게 맡기다.

2. BỔ NHIỆM: Giao công việc hay chức vụ nào đó cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부관으로 임하다.
    To act as an assistant.
  • Google translate 부장으로 임하다.
    To serve as the department.
  • Google translate 장관으로 임하다.
    To serve as minister.
  • Google translate 지휘관으로 임하다.
    Take command.
  • Google translate 왕이 자신의 심복을 지휘관으로 임했다.
    The king took command of his inner garment.
  • Google translate 대통령이 장관으로 임한 사람은 대학 시절 동기였다.
    The president's appointment as minister was a college alumnus.
  • Google translate 새 부서에 들어갈 부장으로 추천할 만한 사람이 있나?
    Do you have anyone to recommend for a new department head?
    Google translate 성실하고 책임감 강한 박 과장을 부장으로 임하는 것이 좋겠네.
    You'd better take park, a sincere, responsible manager.
Từ đồng nghĩa 명하다(命하다): 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 하게 하다., 어떤 직위나 임무를 남에게 …
Từ đồng nghĩa 임명하다(任命하다): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임하다 (임ː하다)


🗣️ 임하다 (任 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 임하다 (任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8)