🌟 뭉그러지다

Động từ  

1. 원래 모양을 잃고 쓰러지거나 눌리거나 주저앉다.

1. SỤP ĐỔ, VỠ NÁT, GÃY VỤN: Mất đi hình dạng vốn có rồi bị sụp xuống hoặc bị ấn xuống, đè xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝이 뭉그러지다.
    The tip is crushed.
  • Google translate 담이 뭉그러지다.
    The wall collapses.
  • Google translate 모서리가 뭉그러지다.
    The edges are crushed.
  • Google translate 모양이 뭉그러지다.
    Shape crushed.
  • Google translate 연탄이 뭉그러지다.
    Briquettes crumble.
  • Google translate 칫솔을 오래 썼더니 끝이 다 뭉그러졌다.
    The tip of the toothbrush is all crushed after a long period of use.
  • Google translate 찹쌀을 물에 오래 두면 뭉그러지는데 이때 꺼내어 가루로 빻아야 한다.
    If glutinous rice is kept in water for a long time, it will be crushed. at this time, it must be taken out and ground into powder.
  • Google translate 찌개를 끓일 때는 왜 푹 끓이면 안 돼요?
    Why can't you boil the stew well?
    Google translate 재료가 뭉그러져 맛이 떨어지거든.
    Ingredients crumble and taste bad.

뭉그러지다: collapse; crumble; fall down,くずれる【崩れる】。やわらかくなる【軟らかくなる】。すりへる【擦り減る】,s'écraser, se démolir, se détruire,deshacerse, estropearse, desfigurarse, dañarse,يتساقط,нурж унах, нурах, бултлах,sụp đổ, vỡ nát, gãy vụn,เสียรูปทรง, ร่วน, ละลาย, สลายตัว, แตกพัง, ทลาย, พังทลาย, เปื่อย, ยุ่ย,runtuh, roboh, ambruk, hancur, remuk,рушиться; разрушаться; разваливаться,倒塌,坍塌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉그러지다 (뭉그러지다) 뭉그러지어 (뭉그러지어뭉그러지여) 뭉그러져 (뭉그러저) 뭉그러지니 ()

💕Start 뭉그러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82)