🌟 뭉그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉그러지다 (
뭉그러지다
) • 뭉그러지어 (뭉그러지어
뭉그러지여
) 뭉그러져 (뭉그러저
) • 뭉그러지니 ()
🌷 ㅁㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 뭉그러지다
-
ㅁㄱㄹㅈㄷ (
뭉그러지다
)
: 원래 모양을 잃고 쓰러지거나 눌리거나 주저앉다.
Động từ
🌏 SỤP ĐỔ, VỠ NÁT, GÃY VỤN: Mất đi hình dạng vốn có rồi bị sụp xuống hoặc bị ấn xuống, đè xuống. -
ㅁㄱㄹㅈㄷ (
무게(를) 잡다
)
: 점잖은 척을 하며 분위기를 심각하게 만들다.
🌏 LÀM RA VẺ NGHIÊM TRỌNG: Ra vẻ nghiêm túc, làm nghiêm trọng bầu không khí.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82)