🌟 초고추장 (醋 고추 醬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초고추장 (
초고추장
)
🌷 ㅊㄱㅊㅈ: Initial sound 초고추장
-
ㅊㄱㅊㅈ (
초고추장
)
: 식초를 넣어 잘 섞은 고추장.
Danh từ
🌏 CHOGOCHUJANG; TƯƠNG ỚT DẤM: Tương ớt trộn đều với dấm.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8)