🌟 초고추장 (醋 고추 醬)

Danh từ  

1. 식초를 넣어 잘 섞은 고추장.

1. CHOGOCHUJANG; TƯƠNG ỚT DẤM: Tương ớt trộn đều với dấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초고추장을 곁들이다.
    Add chili pepper paste.
  • Google translate 초고추장을 넣다.
    Add super chili pepper paste.
  • Google translate 초고추장을 치다.
    Put super chili pepper paste.
  • Google translate 초고추장에 찍다.
    Dip in vinegar.
  • Google translate 초고추장으로 양념하다.
    Season with red chili pepper paste.
  • Google translate 요리사는 회를 초고추장에 살짝 찍어 맛보았다.
    The cook tasted raw fish with a little dip in red chili pepper paste.
  • Google translate 동생은 밥에 나물과 초고추장, 참기름을 넣고 비벼 먹었다.
    My brother mixed rice with vegetables, red pepper paste, and sesame oil.
  • Google translate 어머니께서는 고추장과 식초를 일 대 일로 섞어 초고추장을 만드셨다.
    Mother mixed red pepper paste and vinegar to make red pepper paste.
Từ đồng nghĩa 초장(醋醬): 식초를 넣은 간장., 식초를 넣은 고추장.

초고추장: chogochujang,チョコチュジャン,chogochujang, sauce vinaigrée à base de pâte de piment,chogochujang,تشو كو تشو جانغ,чугучүжан, амталсан чинжүүний жан,chogochujang; tương ớt dấm,โชโคชุจัง,cabai cuka,чхогочхуджан,醋辣酱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초고추장 (초고추장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)