🌟 초고추장 (醋 고추 醬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초고추장 (
초고추장
)
🌷 ㅊㄱㅊㅈ: Initial sound 초고추장
-
ㅊㄱㅊㅈ (
초고추장
)
: 식초를 넣어 잘 섞은 고추장.
Danh từ
🌏 CHOGOCHUJANG; TƯƠNG ỚT DẤM: Tương ớt trộn đều với dấm.
• Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97)