🌟 초고추장 (醋 고추 醬)

Danh từ  

1. 식초를 넣어 잘 섞은 고추장.

1. CHOGOCHUJANG; TƯƠNG ỚT DẤM: Tương ớt trộn đều với dấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초고추장을 곁들이다.
    Add chili pepper paste.
  • 초고추장을 넣다.
    Add super chili pepper paste.
  • 초고추장을 치다.
    Put super chili pepper paste.
  • 초고추장에 찍다.
    Dip in vinegar.
  • 초고추장으로 양념하다.
    Season with red chili pepper paste.
  • 요리사는 회를 초고추장에 살짝 찍어 맛보았다.
    The cook tasted raw fish with a little dip in red chili pepper paste.
  • 동생은 밥에 나물과 초고추장, 참기름을 넣고 비벼 먹었다.
    My brother mixed rice with vegetables, red pepper paste, and sesame oil.
  • 어머니께서는 고추장과 식초를 일 대 일로 섞어 초고추장을 만드셨다.
    Mother mixed red pepper paste and vinegar to make red pepper paste.
Từ đồng nghĩa 초장(醋醬): 식초를 넣은 간장., 식초를 넣은 고추장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초고추장 (초고추장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)