🌟 초간장 (醋 간 醬)

Danh từ  

1. 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.

1. XÌ DẦU DẤM: Loại tương gia vị được làm bằng cách cho dấm và rắc muối vừng vào xì dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초간장을 곁들이다.
    Serve with super soy sauce.
  • Google translate 초간장을 넣다.
    Add super soy sauce.
  • Google translate 초간장을 만들다.
    Make a super soy sauce.
  • Google translate 초간장을 치다.
    Put on extra soy sauce.
  • Google translate 초간장에 무치다.
    Season with super soy sauce.
  • Google translate 둘째, 묵과 상추에 초간장을 뿌려 무친다.
    Second, marinate the rock and lettuce with vinegar soy sauce.
  • Google translate 요리사는 국에 초간장을 넣어 새콤하면서 짠맛을 내었다.
    The cook put vinegar soy sauce in the soup, giving it a sour and salty taste.
  • Google translate 물만두, 여기 초간장에 찍어 먹어.
    Dumpling, dip it in the vinegar soy sauce here.
    Google translate 아니야. 만두가 간이 잘 되어 있어서 그냥 먹어도 괜찮아.
    No. dumplings are well seasoned, so you can just eat them.
Từ đồng nghĩa 초장(醋醬): 식초를 넣은 간장., 식초를 넣은 고추장.

초간장: soy sauce mixed with vinegar,すじょうゆ【酢醤油】,,salsa de soja con vinagre,صلصة الصويا المَمْزُوجة بِالخل,амталсан цуу,xì dầu dấm,ซีอิ๊วขาวปรุงรส,cabai cuka,соевый соус с уксусом,醋酱油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초간장 (초간장)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226)