🌟 초간장 (醋 간 醬)

Danh từ  

1. 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.

1. XÌ DẦU DẤM: Loại tương gia vị được làm bằng cách cho dấm và rắc muối vừng vào xì dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초간장을 곁들이다.
    Serve with super soy sauce.
  • 초간장을 넣다.
    Add super soy sauce.
  • 초간장을 만들다.
    Make a super soy sauce.
  • 초간장을 치다.
    Put on extra soy sauce.
  • 초간장에 무치다.
    Season with super soy sauce.
  • 둘째, 묵과 상추에 초간장을 뿌려 무친다.
    Second, marinate the rock and lettuce with vinegar soy sauce.
  • 요리사는 국에 초간장을 넣어 새콤하면서 짠맛을 내었다.
    The cook put vinegar soy sauce in the soup, giving it a sour and salty taste.
  • 물만두, 여기 초간장에 찍어 먹어.
    Dumpling, dip it in the vinegar soy sauce here.
    아니야. 만두가 간이 잘 되어 있어서 그냥 먹어도 괜찮아.
    No. dumplings are well seasoned, so you can just eat them.
Từ đồng nghĩa 초장(醋醬): 식초를 넣은 간장., 식초를 넣은 고추장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초간장 (초간장)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)