🌟 반주 (飯酒)

Danh từ  

1. 밥을 먹으면서 한두 잔 마시는 술.

1. RƯỢU UỐNG KHI ĂN CƠM: Rượu uống một hai chén khi ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반주 한 잔.
    One accompaniment.
  • Google translate 반주를 곁들이다.
    Add accompaniment.
  • Google translate 반주를 끊다.
    Cut off the accompaniment.
  • Google translate 반주를 따르다.
    Follow the accompaniment.
  • Google translate 반주를 즐기다.
    Enjoy the accompaniment.
  • Google translate 반주로 술을 마시다.
    Drink with accompaniment.
  • Google translate 아버지는 저녁을 드실 때마다 반주를 한 잔씩 드셨다.
    My father had a drink of accompaniment for every time he had dinner.
  • Google translate 그 노인은 반주가 없으면 숟가락을 들지도 않는 애주가였다.
    The old man was a drinker who would not lift a spoon without accompaniment.
  • Google translate 언제 이렇게 음식을 많이 준비하셨어요?
    When did you prepare so much food?
    Google translate 많기는요. 반주도 한 잔 하시면서 천천히 드세요.
    Not much. take your time drinking a glass of wine.

반주: liquor with a meal,はんしゅ【飯酒】,,copa que se toma junto con la comida,خمر يشرب مع الوجبة,хоолон дээр уудаг архи,rượu uống khi ăn cơm,เหล้าเรียกน้ำย่อย, เหล้าเคียงข้าว,miras sambil makan,,下饭酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반주 (반주)

🗣️ 반주 (飯酒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)