🌟 반주 (飯酒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반주 (
반주
)
🗣️ 반주 (飯酒) @ Ví dụ cụ thể
- 악기의 반주. [악기 (樂器)]
- 가라오케 반주. [가라오케 (karaoke)]
- 가라오케 반주는 직접 연주하는 악기 반주에 비하면 아무래도 어설픈 데가 있다. [가라오케 (karaoke)]
- 피아노 반주. [피아노 (piano)]
- 오르간 반주. [오르간 (organ)]
- 성가대 반주. [성가대 (聖歌隊)]
- 독창곡의 반주. [독창곡 (獨唱曲)]
- 이 곡은 어떠니? 잔잔한 피아노 반주가 네 목소리와 잘 어울릴 것 같구나. [독창곡 (獨唱曲)]
- 풍금 반주. [풍금 (風琴)]
- 나는 초등학교 시절 음악 시간에 풍금을 치는 반주자였다. [풍금 (風琴)]
- 자, 풍금 반주를 할 수 있는 친구 있어요? [풍금 (風琴)]
- 손풍금 반주. [손풍금 (손風琴)]
- 딱 맞아떨어진 반주. [맞아떨어지다]
- 기악 반주. [기악 (器樂)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 반주
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138)