🌟 깃들이다

Động từ  

1. 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다.

1. LÀM TỔ, XÂY TỔ: Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새가 깃들이다.
    Birds are feathers.
  • Google translate 굴에 깃들이다.
    Crawl in oysters.
  • Google translate 나무에 깃들이다.
    Flags in trees.
  • Google translate 지붕에 깃들이다.
    Crawl on the roof.
  • Google translate 뒷산 소나무에 깃들인 까치가 아침 내내 지저귀었다.
    The magpie in the back mountain pine has been singing all morning.
  • Google translate 작은 새 한 마리가 나뭇가지에 깃들여 새끼를 낳았다.
    A small bird perched on a branch and gave birth to young.

깃들이다: nest; roost; dwell,すむ【棲む】。すくう【巣くう】,construire son nid,acogerse, anidar, posarse,يبني عشّا، يسكن,үүрлэх, орогнох,làm tổ, xây tổ,ทำรังอยู่อาศัย, สร้างรังอยู่อาศัย,bersarang,пристроиться; расположиться; гнездиться,栖息,

2. 어느 곳에 사람이 살거나 건물 등이 자리 잡다.

2. NÉP MÌNH, ẨN MÌNH: Con người sống ở nơi nào đó hoặc ở trong toà nhà nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깃들여 살다.
    Live in captivity.
  • Google translate 사찰이 깃들이다.
    The temples are flagged.
  • Google translate 마을에 깃들이다.
    Plain in the village.
  • Google translate 새로 우리 동네에 깃들인 사람들은 서울에서 사업에 망해 쫓겨 왔다고 한다.
    The new people in our neighborhood have been driven out of business in seoul.
  • Google translate 대대로 이곳에 깃들여 살아온 최 씨 집안은 마을 사람들에게 인심이 몹시 좋았다.
    The choi family, who had lived here for generations, was very generous to the villagers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깃들이다 (긷뜨리다) 깃들이어 (긷뜨리어긷뜨리여) 깃들여 (긷뜨려) 깃들이니 (긷뜨리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sở thích (103) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)