🌟 깃들이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깃들이다 (
긷뜨리다
) • 깃들이어 (긷뜨리어
긷뜨리여
) 깃들여 (긷뜨려
) • 깃들이니 (긷뜨리니
)
🌷 ㄱㄷㅇㄷ: Initial sound 깃들이다
-
ㄱㄷㅇㄷ (
길들이다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
☆
Động từ
🌏 THUẦN HOÁ, CHO THUẦN DƯỠNG: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㅇㄷ (
곁들이다
)
: 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다.
☆
Động từ
🌏 DỌN KÈM, ĂN KÈM: Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính. -
ㄱㄷㅇㄷ (
간데없다
)
: 사라지거나 어디로 갔는지 알 수가 없다.
Tính từ
🌏 BIỆT TĂM, MẤT TĂM MẤT TÍCH: Không thể biết được là đã biến mất hay đi đâu. -
ㄱㄷㅇㄷ (
공들이다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력을 들이다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, CÔNG PHU: Tốn nhiều công sức và nhiệt thành để hoàn thành việc gì đó. -
ㄱㄷㅇㄷ (
기대앉다
)
: 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI TỰA VÀO: Ngồi hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường.... -
ㄱㄷㅇㄷ (
깃들이다
)
: 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다.
Động từ
🌏 LÀM TỔ, XÂY TỔ: Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.
• Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138)