🌟 -ㄴ다길래

1. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI... NÊN, THẤY BẢO... NÊN: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc đã nghe từ người khác như là căn cứ hay lí do của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규 씨가 영어를 잘한다길래 문장 번역을 부탁했어요.
    Mr. seunggyu speaks english well.i asked for the translation of the long sentence.
  • Google translate 지수가 오늘부터 열심히 공부한다길래 책을 몇 권 사 줬어요.
    Jisoo studies hard from today.i bought him some books.
  • Google translate 고향에 폭설이 내린다길래 피해가 없는지 부모님께 전화를 드렸어요.
    I called my parents to see if there was any damage because i heard there was a heavy snowfall in my hometown.
  • Google translate 갑자기 테니스 라켓은 왜 샀어요?
    Why did you buy a tennis racket all of a sudden?
    Google translate 민준 씨가 주말마다 테니스를 친다길래 저도 같이 하려고요.
    Minjun said he plays tennis every weekend, so i'm going to play with him.
Từ tham khảo -는다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현., 뒤…

-ㄴ다길래: -ndagillae,というので【と言うので】。というから【と言うから】,,,,,nghe nói... nên, thấy bảo... nên,ได้ยินว่า...ก็เลย, เห็นว่า...ก็เลย...,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)