🌟 전이 (轉移)

Danh từ  

1. 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮김.

1. SỰ CHUYỂN DỊCH, SỰ DI CHUYỂN: Việc chuyển vị trí hay chỗ... sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암의 전이.
    Cancer transfer.
  • Google translate 전이가 가능하다.
    Transferable.
  • Google translate 전이가 되다.
    Transpose.
  • Google translate 전이가 발생하다.
    Transition occurs.
  • Google translate 전이가 일어나다.
    Transition happens.
  • Google translate 전이를 하다.
    Transfer.
  • Google translate 청결한 환경을 유지함으로써 세균의 전이를 막을 수 있다.
    You can prevent bacterial metastasis by maintaining a clean environment.
  • Google translate 이 영화는 소설의 형식이 영화로 전이가 된 것이라 볼 수 있다.
    The format of the novel was transferred to the film.
  • Google translate 유감스럽게도 암이 다른 장기로 전이가 일어난 것 같습니다.
    I'm afraid the cancer has spread to another organ.
    Google translate 암이 더 번졌다는 말씀이신가요?
    Are you saying the cancer is more prevalent?

전이: change; evolution,てんい【転移】,déplacement, déménagement, transfert,metástasis, desplazamiento,تحويل,үсэрхийлэл,sự chuyển dịch, sự di chuyển,การย้าย, การโยกย้าย, การเคลื่อนย้าย,pindah, perpindahan,передача; распространение,转移,

2. 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀜.

2. SỰ CHUYỂN BIẾN, SỰ BIẾN ĐỔI: Việc sự vật biến hóa và thay đổi theo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의미의 전이.
    Transition of meaning.
  • Google translate 전이의 결과.
    The result of the transfer.
  • Google translate 전이가 되다.
    Transpose.
  • Google translate 전이가 일어나다.
    Transition happens.
  • Google translate 전이를 하다.
    Transfer.
  • Google translate '법석'과 같이 불교 용어 중 일상적인 용어로 전이가 일어난 어휘들이 많다.
    Many of the buddhist terms, such as 'boseok', have metastasized words.
  • Google translate 독자는 한 작가의 소설을 모두 읽으며 작가의 생각이 전이를 한 과정을 연구했다.
    The reader studied the process of transferring the writer's thoughts by reading all the novels of one author.
  • Google translate 요새는 영화를 볼 때 진동도 느껴지고 냄새도 느낄 수 있다며?
    You can feel the vibrations and the smell when you watch movies these days.
    Google translate 응, 영화는 보고 듣는 것에서 보고 듣고 만져지는 것으로 전이가 이루어졌지.
    Yeah, the transition was from watching and listening to watching and listening to watching and listening and being touched.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전이 (저ː니)
📚 Từ phái sinh: 전이되다(轉移되다): 자리나 위치 등이 다른 곳으로 옮겨지다., 사물이 시간이 지나면서 … 전이하다(轉移하다): 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮기다., 사물이 시간이 지나면서 변…

🗣️ 전이 (轉移) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47)