🌟 납빛

Danh từ  

1. 납의 색깔과 같이 조금 푸른 회색빛.

1. MÀU CHÌ: Màu xám hơi xanh giống như chì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납빛 얼굴.
    Lead-colored face.
  • Google translate 납빛이 되다.
    Be leaden.
  • Google translate 납빛을 띠다.
    Be leaden.
  • Google translate 납빛을 하다.
    Lead.
  • Google translate 납빛으로 변하다.
    Turn to lead.
  • Google translate 아들의 교통사고 소식에 어머니는 얼굴이 납빛이 되었다.
    The news of her son's car accident turned the mother's face into lead.
  • Google translate 총을 맞은 그의 다리는 시간이 지날수록 점점 납빛에 가까워졌다.
    His leg, shot, grew more and more leaden over time.
  • Google translate 독을 마신 그 남자는 온몸이 납빛이 되고 숨도 거의 쉬지 못할 정도로 헐떡였다.
    The poisoned man was so breathless that his whole body was leaden.

납빛: leaden; leaden color,なまりいろ【鉛色】,couleur de plomb,color plomizo,لون رصاص,хөх саарал өнгө,màu chì,แสงสีเทา, แสงสีตะกั่ว, สีหมอก,warna timah,свинцовый цвет,铅灰色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납빛 (납삗) 납빛이 (납삐치) 납빛도 (납삗또) 납빛만 (납삔만)

📚 Annotation: 주로 놀라거나 공포에 질린 얼굴색이나 환자의 얼굴색을 비유할 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)