🌟 납빛

Danh từ  

1. 납의 색깔과 같이 조금 푸른 회색빛.

1. MÀU CHÌ: Màu xám hơi xanh giống như chì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 납빛 얼굴.
    Lead-colored face.
  • 납빛이 되다.
    Be leaden.
  • 납빛을 띠다.
    Be leaden.
  • 납빛을 하다.
    Lead.
  • 납빛으로 변하다.
    Turn to lead.
  • 아들의 교통사고 소식에 어머니는 얼굴이 납빛이 되었다.
    The news of her son's car accident turned the mother's face into lead.
  • 총을 맞은 그의 다리는 시간이 지날수록 점점 납빛에 가까워졌다.
    His leg, shot, grew more and more leaden over time.
  • 독을 마신 그 남자는 온몸이 납빛이 되고 숨도 거의 쉬지 못할 정도로 헐떡였다.
    The poisoned man was so breathless that his whole body was leaden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납빛 (납삗) 납빛이 (납삐치) 납빛도 (납삗또) 납빛만 (납삔만)

📚 Annotation: 주로 놀라거나 공포에 질린 얼굴색이나 환자의 얼굴색을 비유할 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)