🌟 준공식 (竣工式)

Danh từ  

1. 공사를 끝낸 것을 축하하는 의식이나 행사.

1. LỄ HOÀN CÔNG, LỄ KHÁNH THÀNH: Sự kiện hay nghi thức chúc mừng sự hoàn tất toàn bộ công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기장 준공식.
    The stadium's completion ceremony.
  • Google translate 아파트 준공식.
    The completion ceremony of the apartment building.
  • Google translate 터널 준공식.
    Tunnel completion ceremony.
  • Google translate 준공식이 열리다.
    The completion ceremony is held.
  • Google translate 준공식을 치르다.
    Hold the completion ceremony.
  • Google translate 준공식에 초청하다.
    Invite to the completion ceremony.
  • Google translate 새로운 시청 건물 준공식에 각계각층의 인사가 참석하였다.
    People from all walks of life attended the completion ceremony of the new city hall building.
  • Google translate 월드컵 경기장 준공식에는 많은 예술인들이 참석하여 축하 공연을 펼쳤다.
    Many artists attended the completion ceremony of the world cup stadium and gave a celebratory performance.
  • Google translate 도서관 건물 준공식이 내일 열린다는데 같이 가 보자.
    The completion ceremony of the library building will be held tomorrow, so let's go together.
    Google translate 그래. 좋아.
    Yeah. all right.

준공식: completion ceremony,しゅんこうしき【竣工式】。らくせいしき【落成式】,cérémonie d'inauguration d'un bâtiment,ceremonia de terminación de la obra,حفلة اكتمال البناء,төгсгөлийн ёслолын ажиллагаа, хүлээлгэж өгөх ёслолын ажиллагаа,lễ hoàn công, lễ khánh thành,พิธีเฉลิมฉลองการก่อสร้างที่เสร็จสมบูรณ์,,церемония завершения строительства,竣工典礼,竣工仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준공식 (준ː공식) 준공식이 (준ː공시기) 준공식도 (준ː공식또) 준공식만 (준ː공싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)