🌟 준공식 (竣工式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준공식 (
준ː공식
) • 준공식이 (준ː공시기
) • 준공식도 (준ː공식또
) • 준공식만 (준ː공싱만
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 준공식
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)