🌟 준공식 (竣工式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준공식 (
준ː공식
) • 준공식이 (준ː공시기
) • 준공식도 (준ː공식또
) • 준공식만 (준ː공싱만
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 준공식
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160)