🌟 유자 (柚子)

Danh từ  

1. 주로 설탕이나 꿀에 절여서 차로 마시는, 공같이 동그란 모양의 샛노란 과일.

1. QUẢ THANH YÊN: Quả màu vàng tươi, hình tròn, giống như quả bóng, thường được ngâm với đường hay mật ong, dùng làm trà uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유자 껍질.
    The citron shell.
  • Google translate 유자 향기.
    Citron scent.
  • Google translate 유자를 따다.
    Pick yuzu.
  • Google translate 유자를 먹다.
    Eat citron.
  • Google translate 유자를 재배하다.
    Grow citron.
  • Google translate 나는 꿀에 재운 유자를 따뜻한 물에 넣어 유자차를 만들어 먹었다.
    I put the citron marinated in honey in warm water and made citron tea and ate it.
  • Google translate 유자에 들어 있는 좋은 성분은 껍질에 많기 때문에 껍질도 같이 먹는 것이 좋다.
    Because the good ingredients in the yuzu are abundant in the skin, it is recommended that you eat it with the skin.
  • Google translate 유자는 직접 끓이면 떫은맛이 나기 때문에 설탕이나 꿀 등에 재워 마시는 것이 좋다.
    Since yuzu tastes bitter when boiled directly, it is better to marinate it in sugar or honey, etc.

유자: citron,ゆず【柚・柚子】,yuja, Citrus Junos, agrume originaire de l'Asie de l'est,cidra,أترج,цитрон, исгэлэн нимбэг,quả thanh yên,ยูจา(ผลไม้สีเหลืองสด ใช้ดื่มเป็นชา),sitrus, sitrun,цитрон,柚子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유자 (유ː자)

🗣️ 유자 (柚子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)