🌟 공기놀이

Danh từ  

1. 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받는 놀이.

1. GONGGINOLI; TRÒ CHƠI ĐÁ CUỘI: Trò chơi tung hứng năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기놀이를 하다.
    Play with the air.
  • Google translate 아이들은 편을 나누어 바닥에 앉아 공기놀이를 하였다.
    The children sat on the floor playing with the air.
  • Google translate 공기놀이를 좋아하던 동생은 항상 공기를 들고 다녔다.
    My brother, who used to love playing in the air, always carried air.
  • Google translate 우리 공기놀이 같이 할래?
    Shall we play gonggi together?
    Google translate 그래. 너 공깃돌 있니?
    Yeah. do you have any stones?

공기놀이: gongginori,いしなご【石子】。いしなげ【石投げ】,gonggi nori, jeu des osselets,gongginori, juego de los cantillos,لعبة غونغ غي,чулуу хаях тоглоом,Gongginoli; trò chơi đá cuội,คงกีโนรี,gongginori,конгинори,抓子儿游戏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공기놀이 (공ː기노리)
📚 Từ phái sinh: 공기놀이하다: 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받으며 놀다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Xem phim (105) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giáo dục (151)