🌟 공기놀이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공기놀이 (
공ː기노리
)
📚 Từ phái sinh: • 공기놀이하다: 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받으며 놀다.
🌷 ㄱㄱㄴㅇ: Initial sound 공기놀이
-
ㄱㄱㄴㅇ (
공기놀이
)
: 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받는 놀이.
Danh từ
🌏 GONGGINOLI; TRÒ CHƠI ĐÁ CUỘI: Trò chơi tung hứng năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định.
• Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151)