🌟 물풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물풀 (
물풀
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 물풀
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)