🌟 물풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물풀 (
물풀
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 물풀
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47)