🌟 물풀

Danh từ  

1. 물속이나 물가에 자라는 풀.

1. THỰC VẬT THỦY SINH, RONG, TẢO: Cây mọc ở ven bờ nước hoặc dưới nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연못의 물풀.
    The pool of water in the pond.
  • 호수의 물풀.
    The glue of a lake.
  • 물풀이 자라다.
    Water glue grows.
  • 물풀을 기르다.
    Grow water grass.
  • 물풀을 심다.
    Plant glue.
  • 물풀을 어항에 넣다.
    Put the glue in a fishbowl.
  • 지수는 새로 산 어항 바닥에 물풀을 심고 물고기들을 풀어 넣었다.
    Jisoo planted a pool at the bottom of the new fishbowl and released the fish.
  • 호수 주변에는 창포와 같이 습기에 강한 물풀들이 무성하게 자라 있었다.
    Near the lake was thickly grown with moisture-resistant plants, such as changpo.
  • 우와, 물 위에 떠 있는 이 물풀은 이름이 뭐야?
    Wow, what's the name of this glue floating on the water?
    아, 그건 수련이야.
    Oh, it's a training.
Từ đồng nghĩa 수초(水草): 물속이나 물가에 자라는 풀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물풀 (물풀)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)