🌟 미납금 (未納金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미납금 (
미ː납끔
)
🌷 ㅁㄴㄱ: Initial sound 미납금
-
ㅁㄴㄱ (
미납금
)
: 요금이나 세금 같이 내야 하는데 아직 내지 못한 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN CHƯA THANH TOÁN, TIỀN CHƯA TRẢ, TIỀN CHƯA NỘP: Số tiền thuế hoặc cước dịch vụ lẽ ra phải thanh toán nhưng chưa thanh toán được. -
ㅁㄴㄱ (
모녀간
)
: 어머니와 딸 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ GIỮA MẸ VÀ CON GÁI, QUAN HỆ MẸ CON: Giữa mẹ và con gái. -
ㅁㄴㄱ (
모내기
)
: 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CẤY LÚA: Việc chuyển cây mạ ra cánh đồng để trồng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)