🌟 미납금 (未納金)

Danh từ  

1. 요금이나 세금 같이 내야 하는데 아직 내지 못한 돈.

1. TIỀN CHƯA THANH TOÁN, TIỀN CHƯA TRẢ, TIỀN CHƯA NỘP: Số tiền thuế hoặc cước dịch vụ lẽ ra phải thanh toán nhưng chưa thanh toán được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미납금 오만 원.
    50,000 won unpaid.
  • Google translate 미납금이 쌓이다.
    The unpaid bills pile up.
  • Google translate 미납금이 있다.
    There is a unpaid bill.
  • Google translate 미납금을 갚다.
    Pay back the unpaid bills.
  • Google translate 미납금을 내다.
    Pay the unpaid bills.
  • Google translate 미납금을 회수하다.
    Reclaim outstanding payments.
  • Google translate 그는 월급을 받자마자 휴대 전화 미납금부터 냈다.
    As soon as he got his paycheck, he paid his cell phone unpaid.
  • Google translate 분명히 지난달 관리비를 냈는데 미납금에 연체료까지 내라고요?
    I'm sure you paid last month's maintenance fee, and you want me to pay the unpaid bills and the late fees?
  • Google translate 제가 왜 활동 정지가 되었나요?
    Why am i suspended?
    Google translate 네, 회원님. 미납금 십만 원을 완불하시면 당일부터 다시 기구 사용이 가능합니다.
    Yes, sir. if you pay 100,000 won in full, you can use the equipment again from the day.

미납금: unpaid bill,みのうきん【未納金】,somme impayée,importe no pagado, pago pendiente,المبلغ المستحق دفعه,төлөөгүй мөнгө, төлөгдөөгүй мөнгө, төлөх ёстой мөнгө,tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp,จำนวนเงินที่ยังไม่ได้จ่าย, จำนวนเงินที่ยังค้างชำระ, เงินที่ค้างชำระ, เงินที่ยังไม่ได้จ่าย, เงินที่ยังไม่ได้ชำระ,uang yang belum terbayar,неуплаченный (о налоге или сборе),拖欠款项,欠款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미납금 (미ː납끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)