🌟 미납금 (未納金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미납금 (
미ː납끔
)
🌷 ㅁㄴㄱ: Initial sound 미납금
-
ㅁㄴㄱ (
미납금
)
: 요금이나 세금 같이 내야 하는데 아직 내지 못한 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN CHƯA THANH TOÁN, TIỀN CHƯA TRẢ, TIỀN CHƯA NỘP: Số tiền thuế hoặc cước dịch vụ lẽ ra phải thanh toán nhưng chưa thanh toán được. -
ㅁㄴㄱ (
모녀간
)
: 어머니와 딸 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ GIỮA MẸ VÀ CON GÁI, QUAN HỆ MẸ CON: Giữa mẹ và con gái. -
ㅁㄴㄱ (
모내기
)
: 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CẤY LÚA: Việc chuyển cây mạ ra cánh đồng để trồng.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86)