🌟 운문 (韻文)

Danh từ  

1. 시와 같이 일정한 규칙이나 리듬에 따라 지은 글.

1. VĂN VẦN: Văn viết theo nhịp điệu hay quy tắc nhất định như thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운문 문학.
    Unwritten literature.
  • Google translate 운문 소설.
    A rhyme novel.
  • Google translate 운문 작가.
    A writer of verse.
  • Google translate 운문을 쓰다.
    Write a verse.
  • Google translate 운문을 짓다.
    Build a verse.
  • Google translate 운문은 기본적으로 운율이 있는 글을 말하며, 시가 대표적이다.
    A verse is basically a rhyme, and a poem is representative.
  • Google translate 시라고 해서 모두 운문인 것은 아니고, 산문시처럼 운율을 갖추지 않은 시도 있다.
    Not all poems are rhymes, but there are attempts like prose poems that do not have rhyme.
  • Google translate 문학은 노래에서부터 출발했기 때문에 산문보다 리듬이 있는 운문이 먼저 발생했다.
    Since literature started with singing, rhyming verse occurred before prose.
Từ tham khảo 산문(散文): 글자의 수나 운율 같은 형식을 따르지 않고 소설, 수필 등과 같이 자유롭게…

운문: verse,いんぶん【韻文】,vers, poésie rimée,verso,شعر,яруу найраг,văn vần,ร้อยกรอง, กาพย์กลอน,sajak, puisi,стихи; поэзия; куплет; стишок; поэма; стихотворение,韵文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운문 (운ː문)

🗣️ 운문 (韻文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92)