🌟 주옥같다 (珠玉 같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주옥같다 (
주옥깓따
) • 주옥같은 (주옥까튼
) • 주옥같아 (주옥까타
) • 주옥같으니 (주옥까트니
) • 주옥같습니다 (주옥깓씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주옥같이: 주옥처럼 매우 아름답거나 귀하게.
🌷 ㅈㅇㄱㄷ: Initial sound 주옥같다
-
ㅈㅇㄱㄷ (
잡아가다
)
: 사람을 체포하여 데려가다.
☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi. -
ㅈㅇㄱㄷ (
짓이기다
)
: 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
Động từ
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn. -
ㅈㅇㄱㄷ (
주옥같다
)
: 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.
Tính từ
🌏 NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý. -
ㅈㅇㄱㄷ (
제일가다
)
: 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
Động từ
🌏 GIỎI NHẤT, XẾP THỨ NHẤT: Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52)