🌟 주옥같다 (珠玉 같다)

Tính từ  

1. 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.

1. NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주옥같은 내용.
    A gem of a story.
  • 주옥같은 말.
    A gem of a word.
  • 주옥같은 책.
    A book like a gem.
  • 그림이 주옥같다.
    The picture is like a gem.
  • 노래가 주옥같다.
    The song is like a gem.
  • 영화가 주옥같다.
    The movie is like a gem.
  • 송 작가의 소설은 읽으면 읽을수록 빛을 발하는 주옥같은 글이다.
    Song's novel is a gem-like piece that shines the more you read it.
  • 선생님은 오랜 세월 그림에만 몰두하신 결과 주옥같은 작품들을 발표하셨다.
    The teacher, after a long period of immersion in painting, has published masterpieces.
  • '죽느냐 사느냐, 그것이 문제로다!'라는 말을 아니?
    Do you know the saying, 'dying or living, that's the problem!'.
    셰익스피어가 남긴 주옥같은 대사 중 하나지.
    One of shakespeare's finest lines.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주옥같다 (주옥깓따) 주옥같은 (주옥까튼) 주옥같아 (주옥까타) 주옥같으니 (주옥까트니) 주옥같습니다 (주옥깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 주옥같이: 주옥처럼 매우 아름답거나 귀하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52)