🌟 주미 (駐美)

Danh từ  

1. 미국에 머물러 있음.

1. SỰ LƯU TRÚ Ở MỸ, SỰ TRÚ TẠI MỸ: Việc lưu trú tại Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주미 공사.
    Master of the united states.
  • Google translate 주미 대사.
    Ambassador to the united states.
  • Google translate 주미 대사관.
    Embassy in the united states.
  • Google translate 주미 외교관.
    Diplomat in the united states.
  • Google translate 주미 특파원.
    Correspondent to the united states.
  • Google translate 북미 외교관으로 활동하던 그는 주미 대사로 파견되었다.
    Working as a north american diplomat, he was sent as ambassador to the united states.
  • Google translate 주미 대사관에서 근무하던 지수는 삼 년 만에 한국에 돌아왔다.
    Jisoo, who used to work at the u.s. embassy, returned to korea after three years.
  • Google translate 저 뉴욕에서 여행하다 여권을 잃어버렸어요. 어떡하죠?
    I lost my passport while traveling in new york. what should i do?
    Google translate 얼른 주미 대사관으로 전화해.
    Hurry up and call the embassy in the united states.

주미: being in the U.S.,ちゅうべい【駐米】,résidence aux Etats-Unis,residencia en Estados Unidos,إقامة في أمريكا,Америк дахь,sự lưu trú ở Mỹ, sự trú tại Mỹ,การอยู่ที่ประเทศสหรัฐอเมริกา, การประจำอยู่ที่สหรัฐอเมริกา,menetap di Amerika,пребывающий в Америке,驻美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주미 (주ː미)

📚 Annotation: '주미 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82)