🌟 내숭

Danh từ  

1. 남에게 잘 보이기 위해서 자신의 원래 모습과는 다르게 말과 행동을 꾸미는 것.

1. VIỆC GIẢ TẠO, VIỆC LÀM KIỂU, VIỆC LÀM DÁNG: Việc chỉnh sửa hành động hoặc lời nói cho khác với hình ảnh vốn có của mình để thể hiện tốt trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내숭이 심하다.
    He's too shy.
  • Google translate 내숭을 떨다.
    Be coy.
  • Google translate 내숭을 피우다.
    Smile.
  • Google translate 여자는 모르는 체 내숭을 떨며 웃었다.
    The woman smiled, pretending to be ignorant.
  • Google translate 나는 고상한 척 내숭을 떠는 건 체질에 맞지 않다.
    I'm not cut out for being snobbish.
  • Google translate 나는 그 남자에 대해 좀 생각할 시간이 필요해요.
    I need some time to think about him.
    Google translate 너 속으로는 좋으면서 괜히 내숭 떠는 거지?
    You're happy inside, but you're being coy, aren't you?

내숭: being tricky; being coy,ねこをかぶる【猫を被る】,faux semblants, innocence déguisée, fausse timidité, fausse naïveté,fingimiento, simulación,خبث ، خدعة,нэрэлхэх, муу санаалах, дүр эсгэх,việc giả tạo, việc làm kiểu, việc làm dáng,มารยา, เล่ห์เหลี่ยม, เพทุบาย,kepura-puraan, kebohongan, kepalsuan,притворство; лукавство,装相,装模作样,作假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내숭 (내ː숭)

🗣️ 내숭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365)