🌟 노랫가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노랫가락 (
노래까락
) • 노랫가락 (노랟까락
) • 노랫가락이 (노래까라기
노랟까라기
) • 노랫가락도 (노래까락또
노랟까락또
) • 노랫가락만 (노래까랑만
노랟까랑만
)
🗣️ 노랫가락 @ Ví dụ cụ thể
- 타령조의 노랫가락. [타령조 (타령調)]
🌷 ㄴㄹㄱㄹ: Initial sound 노랫가락
-
ㄴㄹㄱㄹ (
논란거리
)
: 논란을 불러일으키는 대상이나 이야기.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI, SỰ CHỈ TRÍCH, SỰ PHẢN ĐỐI, ĐIỂM TRANH LUẬN, SỰ VIỆC GÂY TRANH CÃI: Đối tượng hoặc câu chuyện gây tranh cãi. -
ㄴㄹㄱㄹ (
노랫가락
)
: 노래의 높고 낮고 길고 짧고 크고 작은 소리가 이어지는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỆU HÁT: Sự tạo thành bài hát bằng âm thanh trầm bổng, dài ngắn, lớn nhỏ.
• Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)