🌟 노랫가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노랫가락 (
노래까락
) • 노랫가락 (노랟까락
) • 노랫가락이 (노래까라기
노랟까라기
) • 노랫가락도 (노래까락또
노랟까락또
) • 노랫가락만 (노래까랑만
노랟까랑만
)
🗣️ 노랫가락 @ Ví dụ cụ thể
- 타령조의 노랫가락. [타령조 (타령調)]
🌷 ㄴㄹㄱㄹ: Initial sound 노랫가락
-
ㄴㄹㄱㄹ (
논란거리
)
: 논란을 불러일으키는 대상이나 이야기.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI, SỰ CHỈ TRÍCH, SỰ PHẢN ĐỐI, ĐIỂM TRANH LUẬN, SỰ VIỆC GÂY TRANH CÃI: Đối tượng hoặc câu chuyện gây tranh cãi. -
ㄴㄹㄱㄹ (
노랫가락
)
: 노래의 높고 낮고 길고 짧고 크고 작은 소리가 이어지는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỆU HÁT: Sự tạo thành bài hát bằng âm thanh trầm bổng, dài ngắn, lớn nhỏ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365)