🌟 되세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되세우다 (
되세우다
) • 되세우다 (뒈세우다
) • 되세우어 (되세우어
뒈세우어
) 되세워 (되세워
뒈세워
) • 되세우니 (되세우니
뒈세우니
)
🌷 ㄷㅅㅇㄷ: Initial sound 되세우다
-
ㄷㅅㅇㄷ (
뒤섞이다
)
: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau. -
ㄷㅅㅇㄷ (
덧세우다
)
: 본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG THÊM, DỰNG CHỒNG LÊN: Dựng chồng lên cái vốn có. -
ㄷㅅㅇㄷ (
되세우다
)
: 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43)