🌟 되세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되세우다 (
되세우다
) • 되세우다 (뒈세우다
) • 되세우어 (되세우어
뒈세우어
) 되세워 (되세워
뒈세워
) • 되세우니 (되세우니
뒈세우니
)
🌷 ㄷㅅㅇㄷ: Initial sound 되세우다
-
ㄷㅅㅇㄷ (
뒤섞이다
)
: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau. -
ㄷㅅㅇㄷ (
덧세우다
)
: 본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG THÊM, DỰNG CHỒNG LÊN: Dựng chồng lên cái vốn có. -
ㄷㅅㅇㄷ (
되세우다
)
: 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20)