🌟 되세우다

Động từ  

1. 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.

1. DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로등을 되세우다.
    Turn up a street lamp.
  • 간판을 되세우다.
    Rebuild a sign.
  • 나무를 되세우다.
    Re-set the tree.
  • 선수를 되세우다.
    Re-establish a player.
  • 표지판을 되세우다.
    Rewrite the sign.
  • 그는 운동장에 쓰러져 있는 아이들을 되세워 다시 뛰게 했다.
    He made the children lying on the playground rise again and run again.
  • 사람들은 바람에 넘어지거나 뽑힌 나무들을 되세우고 있었다.
    People were rebuilding trees that had fallen or been pulled down by the wind.
  • 나는 넘어진 표지판을 되세웠지만 계속해서 옆으로 넘어졌다.
    I re-set the falling sign but kept falling sideways.
  • 사람들의 도움으로 거리에 넘어져 있는 가로등을 되세울 수 있었다.
    With the help of people, i was able to rebuild the street lamps that were falling on the street.
  • 우리 식당 간판이 태풍으로 쓰러졌어요.
    Our restaurant sign collapsed in a typhoon.
    어서 빨리 간판을 되세우러 나갑시다.
    Come on, let's get the sign back.

2. 무너지거나 없어진 건물을 다시 짓다.

2. DỰNG LẠI, XÂY LẠI: Xây lại tòa nhà đã bị đổ hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 되세우다.
    Rebuild a building.
  • 공장을 되세우다.
    Rebuild a factory.
  • 빌딩을 되세우다.
    Rebuild the building.
  • 체육관을 되세우다.
    Rebuild a gym.
  • 학교를 되세우다.
    Re-establish the school.
  • 그들은 돈을 모아 불타 없어진 학교를 본래의 자리에 되세웠다.
    They collected money and put the burned-out school back in its original place.
  • 힘들게 무너진 건물을 되세웠지만 건물을 이용하는 사람이 아무도 없었다.
    Rebuilding a building that collapsed hard, but no one was using it.
  • 태풍으로 무너진 체육관을 되세우기 위해 어린 학생들도 열심히 일을 했다.
    The young students also worked hard to rebuild the gym collapsed by the typhoon.
  • 남대문을 원래 모습과 똑같이 되세우는 데에는 오랜 시간이 걸릴 것으로 보인다.
    It will take a long time to rebuild namdaemun just like it was.
  • 이 모형은 과거 전쟁 중에 사라진 절의 모습을 복원한 것이란다.
    This model is a replica of a temple that disappeared during past wars.
    건축가들이 절을 되세우면 정말 멋질 것 같아요.
    It would be wonderful if the architects bowed down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되세우다 (되세우다) 되세우다 (뒈세우다) 되세우어 (되세우어뒈세우어) 되세워 (되세워뒈세워) 되세우니 (되세우니뒈세우니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97)