🌟 되세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되세우다 (
되세우다
) • 되세우다 (뒈세우다
) • 되세우어 (되세우어
뒈세우어
) 되세워 (되세워
뒈세워
) • 되세우니 (되세우니
뒈세우니
)
🌷 ㄷㅅㅇㄷ: Initial sound 되세우다
-
ㄷㅅㅇㄷ (
뒤섞이다
)
: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau. -
ㄷㅅㅇㄷ (
덧세우다
)
: 본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG THÊM, DỰNG CHỒNG LÊN: Dựng chồng lên cái vốn có. -
ㄷㅅㅇㄷ (
되세우다
)
: 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97)