🌟 증축되다 (增築 되다)

Động từ  

1. 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여져 더 늘려져 지어지다.

1. ĐƯỢC XÂY THÊM, ĐƯỢC XÂY MỞ RỘNG, ĐƯỢC CƠI NỚI, ĐƯỢC TÔN TẠO: Được xây dựng thêm gắn kèm với công trình kiến trúc đã có sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증축된 공장.
    An extension plant.
  • Google translate 증축된 학교.
    Extended schools.
  • Google translate 건물이 증축되다.
    Buildings are added.
  • Google translate 사찰이 증축되다.
    The temple is expanded.
  • Google translate 넓게 증축되다.
    Be expanded widely.
  • Google translate 그 학교는 원래 한 동짜리였지만 두 동으로 증축되었다.
    The school was originally one-winged but was extended to two.
  • Google translate 수천 년 전에 지어진 그 성은 화재로 불탔다가 최근에 대규모로 증축된 것이다.
    Built thousands of years ago, the castle was burned down by fire and recently expanded on a large scale.
  • Google translate 회사 건물이 증축되고 나면 지금보다 더 넓어지고 편해지겠죠?
    Once the company's building is expanded, it'll be wider and more comfortable than it is now, right?
    Google translate 네, 솔직히 지금은 공간이 너무 비좁아요.
    Yeah, frankly, space's too tight right now.

증축되다: be added,ぞうちくされる【増築される】,être agrandi, être étendu,ampliar, extender, agrandar,يتوسّع المبنى,барилга өргөжих,được xây thêm, được xây mở rộng, được cơi nới,  được tôn tạo,ได้รับการขยายอาคาร, ได้รับการต่อเติมอาคาร,diperluas, dikembangkan,быть пристроенным,被扩建,被增建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증축되다 (증축뙤다) 증축되다 (증축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 증축(增築): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘리어 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)