🌟 -려

vĩ tố  

1. 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.

1. ĐỊNH: Vĩ tố liên kết thể hiện có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 송편을 찌는 데 쓰려 솔잎을 따고 계셨다.
    My grandmother was picking pine needles for steaming songpyeon.
  • Google translate 아이는 엄마의 행동은 뭐든지 따라 하려 했다.
    The child tried to imitate whatever the mother did.
  • Google translate 승규는 컴퓨터를 새로 사려 여러 가지를 알아보고 있다.
    Seung-gyu is looking for many things to buy a new computer.
  • Google translate 너 원래 콩을 안 먹지 않았어?
    Didn't you originally not eat beans?
    Google translate 응. 근데 요새는 먹어 보려 애쓰고 있어.
    Yeah. but i'm trying to eat it these days.
Từ tham khảo -으려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …
Từ tham khảo -려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …

-려: -ryeo,ようと。ために,,,,,định,ตั้งใจที่จะ...ก็เลย..., อยากที่จะ...ก็เลย...,ว่าจะ...ก็เลย,bermaksud untuk,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임이나 상태의 변화를 나타내는 연결 어미.

2. SẮP: Vĩ tố liên kết thể hiện sự chuyển biến sắp xảy ra hoặc sự biển đổi của trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 잠이 쏟아지려 했지만 꾹 참았다.
    Min-jun tried to fall asleep, but he held it in.
  • Google translate 봄이 되니 언덕마다 꽃들이 피려 하고 있다.
    Spring is coming and flowers are about to bloom on every hill.
  • Google translate 하늘을 보니 금방이라도 소나기가 오려 하는 것 같다.
    Looking at the sky, it looks like a shower is about to come.
  • Google translate 어디야? 기차 떠났어?
    Where are you? did the train leave?
    Google translate 빨리 와! 기차가 출발하려 해!
    Come on! the train is about to leave!
Từ tham khảo -으려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …
Từ tham khảo -려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)