🌟 -려고
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄱ: Initial sound -려고
-
ㄹㄱ (
리그
)
: 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá... -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹㄱ (
링거
)
: 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý. -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)