🌟 -려고

vĩ tố  

1. 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.

1. ĐỊNH: Vĩ tố liên kết thể hiện có ý đồ hay tham vọng sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일찍 일어나려고 일찍 잤다.
    I went to bed early to get up early.
  • Google translate 나는 질문을 하려고 손을 들었다.
    I raised my hand to ask questions.
  • Google translate 영수는 책을 빌리려고 일주일에 한 차례 도서관에 간다.
    Young-soo goes to the library once a week to borrow a book.
  • Google translate 뭘 그렇게 찾고 있어?
    What are you looking for so much?
    Google translate 전화를 걸려고 핸드폰을 찾는 중이야.
    I'm looking for a cell phone to make a call.
Từ tham khảo -으려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날…
Từ tham khảo -려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 움…

-려고: -ryeogo,ようと。ために。ようとおもって【ようと思って】,,,ـرِيُوغُو,,định,ตั้งใจที่จะ...ก็เลย..., อยากที่จะ...ก็เลย...,ว่าจะ...ก็เลย,untuk,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임이나 상태의 변화를 나타내는 연결 어미.

2. SẮP: Vĩ tố liên kết thể hiện sự chuyển biến sắp xảy ra hoặc sự biển đổi của trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차가 출발하려고 한다.
    The train is about to depart.
  • Google translate 이월인데 꽃이 피려고 한다.
    It's a carryover, and it's about to bloom.
  • Google translate 아기가 잠에서 깨려고 한다.
    The baby is about to wake up.
  • Google translate 식사를 주문하려고 하는데, 뭘 드실래요?
    I'd like to order a meal, what would you like?
    Google translate 저는 된장찌개로 할게요.
    I'll have doenjang stew.
Từ tham khảo -으려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날…
Từ tham khảo -려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 움…

3. (두루낮춤으로) 어떤 주어진 상황에 대하여 의심이나 반문을 나타내는 종결 어미.

3. ĐỊNH: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi ngờ hay hỏi ngược lại về tình huống cho sẵn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설마 내 방에서 자려고?
    You're not gonna sleep in my room?
  • Google translate 이렇게 깨끗한 옷을 버리려고?
    To throw away such clean clothes?
  • Google translate 비가 많이 오는데 밖에 나가려고?
    It's raining a lot. you're going out?
  • Google translate 저 사람 학생 맞을까?
    Is he a student?
    Google translate 설마 저 나이에 학생이려고.
    You're not going to be a student at that age.
Từ tham khảo -으려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)