🌟 -으려고

vĩ tố  

1. 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.

1. ĐỊNH: Vĩ tố liên kết thể hiện có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 책을 읽으려고 안경을 찾고 계신다.
    Grandma's looking for glasses to read.
  • Google translate 영수는 돈을 찾으려고 은행에 가는 길이다.
    Young-soo is on his way to the bank to find money.
  • Google translate 아이는 엄마의 손을 잡으려고 손을 내밀었다.
    The child reached out to hold his mother's hand.
  • Google translate 너 이 밤에 안 자고 뭘 하는 거니?
    What are you doing up this night?
    Google translate 배가 고파서 라면을 먹으려고 물을 끓이고 있어요.
    I'm boiling water to eat ramen because i'm hungry.
Từ tham khảo -려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …
Từ tham khảo -으려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …

-으려고: -euryeogo,ために。ようと,,,ـوُورِيُوغُو,,định,ตั้งใจจะ... จึง.., ว่าจะ...จึง...,untuk melakukan~, bermaksud,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임이나 상태의 변화를 나타내는 연결 어미.

2. SẮP: Vĩ tố liên kết thể hiện sự chuyển biến sắp diễn ra hoặc sự biến đổi của trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상처에 새살이 돋으려고 한다.
    The wound is about to get new flesh.
  • Google translate 냄비의 국이 끓어서 넘으려고 한다.
    The soup in the pot is boiling over.
  • Google translate 날씨가 따뜻해지자 얼음이 녹으려고 한다.
    As the weather warms up, the ice is about to melt.
  • Google translate 벌레한테 물린 건 괜찮아?
    Are you okay with the bug bite?
    Google translate 약을 발랐더니 부어올랐던 게 가라앉으려고 해요.
    I put some medicine on it, and it's starting to sink.
Từ tham khảo -려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …
Từ tham khảo -으려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …

3. (두루낮춤으로) 어떤 주어진 상황에 대하여 의심이나 반문을 나타내는 종결 어미.

3. ĐỊNH... Ư?, ĐỊNH… À?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi ngờ hay phản vấn đối với tình huống sẵn có nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 많은 것을 혼자 다 먹으려고?
    To eat all this alone?
  • Google translate 아직 초저녁인데 가게 문을 닫으려고?
    It's still early in the evening. are you going to close the store?
  • Google translate 영수가 이렇게 어려운 수학 문제를 혼자 풀었으려고?
    How could young-soo solve such a difficult math problem by himself?
  • Google translate 지수네 화장실이 운동장만큼 넓다면서?
    I heard jisoo's bathroom is as large as the playground.
    Google translate 아무리 부자라도 화장실이 운동장만큼이야 넓으려고.
    No matter how rich you are, the bathroom is as big as the playground.
Từ tham khảo -려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159)