🌟 싸움터
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸움터 (
싸움터
)
🌷 ㅆㅇㅌ: Initial sound 싸움터
-
ㅆㅇㅌ (
싸움터
)
: 싸움이나 전쟁이 벌어진 곳.
Danh từ
🌏 CHIẾN TRƯỜNG, BÃI CHIẾN TRƯỜNG: Nơi xảy ra chiến tranh hay đánh nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149)