🌟 싸움터

Danh từ  

1. 싸움이나 전쟁이 벌어진 곳.

1. CHIẾN TRƯỜNG, BÃI CHIẾN TRƯỜNG: Nơi xảy ra chiến tranh hay đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸움터가 되다.
    Become a battlefield.
  • Google translate 싸움터로 끌려가다.
    Dragged into battle.
  • Google translate 싸움터로 변하다.
    Turn into a battlefield.
  • Google translate 싸움터에 나가다.
    Out on the field.
  • Google translate 싸움터에서 죽다.
    Die on the battlefield.
  • Google translate 전쟁이 시작되면서 조용하던 바닷가 마을이 불시에 싸움터로 변하고 말았다.
    As the war began, the quiet seaside village suddenly turned into a battlefield.
  • Google translate 군인으로 싸움터에 나온 이상 명예롭게 죽을지언정 적에게 항복할 마음은 전혀 없다.
    Now that i am a soldier on the battlefield, i will die honorably, but i have no intention of surrender to the enemy.
  • Google translate 어르신께는 원래 아들이 하나밖에 없었어요?
    Did you originally have only one son?
    Google translate 아니요. 큰아들이 싸움터에 끌려갔다가 행방불명됐어요.
    No. my eldest son was taken to the battlefield and went missing.

싸움터: battleground; battlefield,せんじょう【戦場】,champ de bataille,campo de batalla,ميدان القتال، ساحة المعركة,тулааны талбар, байлдааны талбар,chiến trường, bãi chiến trường,สนามรบ, สมรภูมิ, เวทีการต่อสู้,arena pertarungan,поле боя; поле сражения; фронт,战场,疆场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸움터 (싸움터)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149)