🌟 못생기다

☆☆☆   Động từ  

1. 생김새가 보통보다 못하다.

1. XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못생긴 남자.
    Ugly guy.
  • 못생긴 사람.
    Ugly guy.
  • 못생긴 아이.
    Ugly kid.
  • 못생긴 여자.
    Ugly woman.
  • 다리가 못생기다.
    Ugly legs.
  • 손이 못생기다.
    Hands are ugly.
  • 얼굴이 못생기다.
    Ugly face.
  • 내 동생은 얼굴은 못생겼지만 자신감이 넘친다.
    My brother's ugly face but full of confidence.
  • 내 손은 험한 일을 많이 해서 울퉁불퉁하고 못생겼다.
    My hands are bumpy and ugly because i've done a lot of rough work.
  • 유민아, 저 사람 생김새가 어떠니? 별로야?
    Yoomin, what does he look like? it's not like it?
    저 사람? 내 눈엔 못생겨 보이는데.
    Him? you look ugly to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못생기다 (몯ː쌩기다) 못생긴 (몯ː쌩긴) 못생기어 (몯ː쌩기어몯ː쌩기여) 못생겨 (몯ː쌩겨) 못생기니 (몯ː쌩기니) 못생깁니다 (몯ː쌩김니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 못생기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 못생기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Khí hậu (53)