🌟 하염없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하염없다 (
하여멉따
) • 하염없는 (하여멈는
) • 하염없어 (하여멉써
) • 하염없으니 (하여멉쓰니
) • 하염없습니다 (하여멉씀니다
) • 하염없고 (하여멉꼬
) • 하염없지 (하여멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 하염없이: 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하게., 어떤 행동이나 감정 등이 그치지 않고…
🌷 ㅎㅇㅇㄷ: Initial sound 하염없다
-
ㅎㅇㅇㄷ (
하염없다
)
: 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하다.
Tính từ
🌏 THẪN THỜ: Ngẩn ngơ không hề có suy nghĩ gì vì chồng chất lo lắng.
• Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)