🌟 하염없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하염없다 (
하여멉따
) • 하염없는 (하여멈는
) • 하염없어 (하여멉써
) • 하염없으니 (하여멉쓰니
) • 하염없습니다 (하여멉씀니다
) • 하염없고 (하여멉꼬
) • 하염없지 (하여멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 하염없이: 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하게., 어떤 행동이나 감정 등이 그치지 않고…
🌷 ㅎㅇㅇㄷ: Initial sound 하염없다
-
ㅎㅇㅇㄷ (
하염없다
)
: 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하다.
Tính từ
🌏 THẪN THỜ: Ngẩn ngơ không hề có suy nghĩ gì vì chồng chất lo lắng.
• So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)