🌟 황톳길 (黃土 길)

Danh từ  

1. 누렇고 거무스름한 흙으로 이루어진 길.

1. ĐƯỜNG ĐẤT HOÀNG THỔ: Con đường được tạo bởi đất có màu vàng và hơi thẫm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들판의 황톳길.
    The yellow road in the field.
  • Google translate 황톳길이 이어지다.
    A long way continues.
  • Google translate 황톳길을 걷다.
    Walk along the huang tzu road.
  • Google translate 황톳길을 달리다.
    Running on the huang tzu road.
  • Google translate 황톳길을 오르다.
    Climbing the hwangbo-gil.
  • Google translate 황톳길로 들어가다.
    Enter the huang tzu road.
  • Google translate 나는 비에 젖은 황톳길을 발이 푹푹 빠지든 말든 하염없이 걸었다.
    I walked in the rain-soaked yellow pills, whether my feet were sunken or not.
  • Google translate 자동차는 흙먼지를 일으키며 황톳길을 달렸다.
    The car drove along the hwangbo-gil, creating dust.
  • Google translate 세상에, 어르신! 어쩌다 옷이 흙투성이가 됐어요?
    Oh, my god, old man! how did your clothes get covered with dirt?
    Google translate 황톳길에서 넘어지는 바람에 그리 됐네.
    It's because i fell down on the yellow pills.

황톳길: red clay road,,chemin en argile rouge,camino cubierto de ocre,طريق من التربة الصفراء,шар шороон зам,đường đất hoàng thổ,ทางดินเหลือง, ทางตมทะเลสีแดง,jalan bertanah liat,,黄土路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황톳길 (황토낄) 황톳길 (황톧낄)

🗣️ 황톳길 (黃土 길) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8)