🌟 황톳길 (黃土 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황톳길 (
황토낄
) • 황톳길 (황톧낄
)
🗣️ 황톳길 (黃土 길) @ Ví dụ cụ thể
- 누런 황톳길. [누렇다]
🌷 ㅎㅌㄱ: Initial sound 황톳길
-
ㅎㅌㄱ (
황톳길
)
: 누렇고 거무스름한 흙으로 이루어진 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẤT HOÀNG THỔ: Con đường được tạo bởi đất có màu vàng và hơi thẫm. -
ㅎㅌㄱ (
허탈감
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC ĐUỐI SỨC: Cảm giác tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8)