🌟 전송하다 (餞送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전송하다 (
전ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전송(餞送): 예를 갖추어 떠나보냄.
🗣️ 전송하다 (餞送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파일을 전송하다. [파일 (file)]
- 동영상을 전송하다. [동영상 (動映像)]
- 데이터를 전송하다. [데이터 (data)]
- 전문을 전송하다. [전문 (全文)]
- 통신 위성이 전송하다. [통신 위성 (通信衛星)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 전송하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)