🌟 전송하다 (餞送 하다)

Động từ  

1. 예를 갖추어 떠나보내다.

1. ĐƯA TIỄN, TIỄN ĐƯA: Đưa lên đường theo như lễ nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전송하러 가다.
    Go to transmit.
  • 전송하러 나오다.
    Come out for transmission.
  • 부모님을 전송하다.
    Transmits parents.
  • 아들을 전송하다.
    Sending a son.
  • 친구를 전송하다.
    Send a friend over.
  • 우리 식구는 군에 입대하는 나를 부대 앞까지 전송해 주었다.
    My family sent me to the front of the troops as i joined the army.
  • 나는 일 때문에 먼 나라로 떠나는 남편을 전송하면서 하염없이 눈물을 흘렸다.
    I shed tears as i sent my husband away for work.
  • 공항에는 왜 가니?
    Why are you going to the airport?
    유학 가는 친구 전송한다고 애들 다 같이 공항에서 모이기로 했어요.
    We're meeting at the airport to send a friend to study abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전송하다 (전ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 전송(餞送): 예를 갖추어 떠나보냄.

🗣️ 전송하다 (餞送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)