🌟 슬퍼하다

☆☆☆   Động từ  

1. 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.

1. ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬퍼하는 모습.
    Sadness.
  • 운명을 슬퍼하다.
    Sadness to fate.
  • 이별을 슬퍼하다.
    Sadness of parting.
  • 죽음을 슬퍼하다.
    Grieve death.
  • 그는 친구의 불행한 죽음을 슬퍼했다.
    He mourned the unfortunate death of his friend.
  • 지현이는 나의 일에 함께 기뻐하고 슬퍼하는 친구야.
    Jihyun is a friend who is happy and sad about my work together.
Từ trái nghĩa 기뻐하다: 즐겁고 기분 좋게 여기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬퍼하다 (슬퍼하다) 슬퍼하는 (슬퍼하는) 슬퍼하여 (슬퍼하여) 슬퍼해 (슬퍼해) 슬퍼하니 (슬퍼하니) 슬퍼합니다 (슬퍼함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 슬퍼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬퍼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7)